Có 2 kết quả:

斑剝 bān bō ㄅㄢ ㄅㄛ斑剥 bān bō ㄅㄢ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mottled and peeling off in places

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mottled and peeling off in places

Bình luận 0